Có 3 kết quả:
瑜伽 yú jiā ㄩˊ ㄐㄧㄚ • 瑜珈 yú jiā ㄩˊ ㄐㄧㄚ • 瑜迦 yú jiā ㄩˊ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
yoga (loanword)
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
yoga (loanword)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0