Có 3 kết quả:

瑜伽 yú jiā ㄩˊ ㄐㄧㄚ瑜珈 yú jiā ㄩˊ ㄐㄧㄚ瑜迦 yú jiā ㄩˊ ㄐㄧㄚ

1/3

yú jiā ㄩˊ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

yoga (loanword)

Bình luận 0

yú jiā ㄩˊ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 瑜伽[yu2 jia1]
(2) yoga

Bình luận 0

yú jiā ㄩˊ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

yoga (loanword)

Bình luận 0